Có 2 kết quả:
旷地 kuàng dì ㄎㄨㄤˋ ㄉㄧˋ • 曠地 kuàng dì ㄎㄨㄤˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open space
(2) open field
(2) open field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open space
(2) open field
(2) open field
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0